XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung hôm nay - SXMT
Kết quả sổ xố Miền Nam 22/10/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Quảng Nam | Đắk Lắk | ||||||||||
22-10 2024 |
||||||||||||
G8 | 65 | 27 |
||||||||||
G7 | 062 | 711 |
||||||||||
G6 |
1111
9916
6725
|
0059
2878
6191
|
||||||||||
G5 | 8134 | 5437 |
||||||||||
G4 |
94809
37669
89368
55190
62713
74291
33735
|
67295
35874
25849
58955
95892
34697
13811
|
||||||||||
G3 |
57304
50432
|
93234
45062
|
||||||||||
G2 | 79712 | 53443 |
||||||||||
G1 | 46536 | 43201 |
||||||||||
GĐB | 146601 | 597890 |
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
0 |
09, 04, 01
|
01
|
1 |
11, 16, 13, 12
|
11, 11
|
2 |
25
|
27
|
3 |
34, 35, 32, 36
|
37, 34
|
4 |
|
49, 43
|
5 |
|
59, 55
|
6 |
65, 62, 69, 68
|
62
|
7 |
|
78, 74
|
8 |
|
|
9 |
90, 91
|
91, 95, 92, 97, 90
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 21/10/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | T.T. Huế | Phú Yên | ||||||||||
21-10 2024 |
||||||||||||
G8 | 54 | 44 |
||||||||||
G7 | 638 | 112 |
||||||||||
G6 |
1610
6295
0654
|
6202
6393
7388
|
||||||||||
G5 | 0638 | 2372 |
||||||||||
G4 |
84094
50915
92506
77943
24684
51374
95676
|
95632
87551
86089
03324
54798
05104
93372
|
||||||||||
G3 |
14275
07865
|
73074
28487
|
||||||||||
G2 | 72269 | 09892 |
||||||||||
G1 | 52148 | 71255 |
||||||||||
GĐB | 855967 | 418659 |
Đầu | T.T. Huế | Phú Yên |
0 |
06
|
02, 04
|
1 |
10, 15
|
12
|
2 |
|
24
|
3 |
38, 38
|
32
|
4 |
43, 48
|
44
|
5 |
54, 54
|
51, 55, 59
|
6 |
65, 69, 67
|
|
7 |
74, 76, 75
|
72, 72, 74
|
8 |
84
|
88, 89, 87
|
9 |
95, 94
|
93, 98, 92
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 20/10/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |||||||||
20-10 2024 |
||||||||||||
G8 | 79 | 88 | 84 |
|||||||||
G7 | 264 | 301 | 631 |
|||||||||
G6 |
8351
9186
6356
|
2340
5919
5892
|
6642
2359
8806
|
|||||||||
G5 | 5214 | 0045 | 1689 |
|||||||||
G4 |
37554
72719
35409
10705
74084
53616
92585
|
80752
32671
82013
67179
04154
10519
46907
|
86533
91498
90438
49744
72293
89377
62921
|
|||||||||
G3 |
37993
69230
|
26042
50080
|
53138
91620
|
|||||||||
G2 | 97714 | 67489 | 89407 |
|||||||||
G1 | 78445 | 23018 | 50032 |
|||||||||
GĐB | 026275 | 853766 | 080332 |
Đầu | T.T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 |
09, 05
|
01, 07
|
06, 07
|
1 |
14, 19, 16, 14
|
19, 13, 19, 18
|
|
2 |
|
|
21, 20
|
3 |
30
|
|
31, 33, 38, 38, 32, 32
|
4 |
45
|
40, 45, 42
|
42, 44
|
5 |
51, 56, 54
|
52, 54
|
59
|
6 |
64
|
66
|
|
7 |
79, 75
|
71, 79
|
77
|
8 |
86, 84, 85
|
88, 80, 89
|
84, 89
|
9 |
93
|
92
|
98, 93
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 19/10/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |||||||||
19-10 2024 |
||||||||||||
G8 | 02 | 47 | 39 |
|||||||||
G7 | 225 | 873 | 459 |
|||||||||
G6 |
2191
1440
0754
|
3321
0066
3889
|
2023
9455
8904
|
|||||||||
G5 | 6064 | 9932 | 9046 |
|||||||||
G4 |
45866
69618
15924
60228
31437
96517
89534
|
21821
49581
29777
79049
98188
67612
60628
|
72053
37521
27318
24974
85181
42623
95855
|
|||||||||
G3 |
96327
78199
|
64841
44200
|
34788
05324
|
|||||||||
G2 | 65789 | 95890 | 40097 |
|||||||||
G1 | 32949 | 70913 | 86201 |
|||||||||
GĐB | 379887 | 261602 | 665811 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
0 |
02
|
00, 02
|
04, 01
|
1 |
18, 17
|
12, 13
|
18, 11
|
2 |
25, 24, 28, 27
|
21, 21, 28
|
23, 21, 23, 24
|
3 |
37, 34
|
32
|
39
|
4 |
40, 49
|
47, 49, 41
|
46
|
5 |
54
|
|
59, 55, 53, 55
|
6 |
64, 66
|
66
|
|
7 |
|
73, 77
|
74
|
8 |
89, 87
|
89, 81, 88
|
81, 88
|
9 |
91, 99
|
90
|
97
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 18/10/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||
18-10 2024 |
||||||||||||
G8 | 32 | 11 |
||||||||||
G7 | 088 | 540 |
||||||||||
G6 |
6911
5400
6883
|
0304
8044
3261
|
||||||||||
G5 | 8125 | 6136 |
||||||||||
G4 |
10010
20970
91694
79176
13490
21486
37826
|
09727
60940
80774
94801
87491
33845
27695
|
||||||||||
G3 |
31585
99568
|
92210
68975
|
||||||||||
G2 | 51676 | 82809 |
||||||||||
G1 | 90679 | 44949 |
||||||||||
GĐB | 109990 | 131169 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 |
00
|
04, 01, 09
|
1 |
11, 10
|
11, 10
|
2 |
25, 26
|
27
|
3 |
32
|
36
|
4 |
|
40, 44, 40, 45, 49
|
5 |
|
|
6 |
68
|
61, 69
|
7 |
70, 76, 76, 79
|
74, 75
|
8 |
88, 83, 86, 85
|
|
9 |
94, 90, 90
|
91, 95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 17/10/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |||||||||
17-10 2024 |
||||||||||||
G8 | 01 | 39 | 20 |
|||||||||
G7 | 166 | 358 | 074 |
|||||||||
G6 |
6757
0252
2963
|
3111
5909
8696
|
7789
0672
6756
|
|||||||||
G5 | 9391 | 8976 | 0534 |
|||||||||
G4 |
13459
63571
05099
91933
16983
54621
25957
|
81206
02430
20107
74099
65105
86125
00907
|
78535
98138
31265
39510
07451
43247
80076
|
|||||||||
G3 |
88113
53910
|
58008
09440
|
39376
09707
|
|||||||||
G2 | 16157 | 61708 | 68702 |
|||||||||
G1 | 54950 | 84700 | 58203 |
|||||||||
GĐB | 432620 | 789791 | 283869 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
0 |
01
|
09, 06, 07, 05, 07, 08, 08, 00
|
07, 02, 03
|
1 |
13, 10
|
11
|
10
|
2 |
21, 20
|
25
|
20
|
3 |
33
|
39, 30
|
34, 35, 38
|
4 |
|
40
|
47
|
5 |
57, 52, 59, 57, 57, 50
|
58
|
56, 51
|
6 |
66, 63
|
|
65, 69
|
7 |
71
|
76
|
74, 72, 76, 76
|
8 |
83
|
|
89
|
9 |
91, 99
|
96, 99, 91
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 16/10/2024 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||
16-10 2024 |
||||||||||||
G8 | 07 | 51 |
||||||||||
G7 | 588 | 143 |
||||||||||
G6 |
9418
9349
3490
|
6441
8359
6750
|
||||||||||
G5 | 7338 | 3540 |
||||||||||
G4 |
69476
84783
14420
60007
98524
32114
39727
|
93151
41598
07837
56561
50677
15311
53951
|
||||||||||
G3 |
93614
36412
|
70833
57705
|
||||||||||
G2 | 30739 | 91790 |
||||||||||
G1 | 30107 | 08506 |
||||||||||
GĐB | 912964 | 322496 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
0 |
07, 07, 07
|
05, 06
|
1 |
18, 14, 14, 12
|
11
|
2 |
20, 24, 27
|
|
3 |
38, 39
|
37, 33
|
4 |
49
|
43, 41, 40
|
5 |
|
51, 59, 50, 51, 51
|
6 |
64
|
61
|
7 |
76
|
77
|
8 |
88, 83
|
|
9 |
90
|
98, 90, 96
|
XSMT – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay nhanh chóng, chuẩn xác nhất tại Soicau.org. Thống kê kết quả SXMT 30 ngày gần nhất gồm bảng kết quả, thống kê lô tô và thống kê đầu đuôi, anh em có thể dễ dàng quan sát và đưa ra những nhận định, phân tích để dự đoán XSMT cho ngày hôm sau.
Trước giờ mở thưởng anh em có thể tham khảo bài viết tại chuyên mục Soi cầu XSMT hoặc Quay thử XSMT để quay thử lấy may.
Thông tin xổ số kiến thiết miền Trung
Xổ số miền Trung là loại hình xổ số truyền thống (xổ số kiến thiết) của nhà nước, KQXSMT được quay và mở thưởng tại trường quay của các tỉnh miền Trung. Đây là một loại hình xổ số được phổ biến rộng rãi và lâu đời tại Việt Nam.
Người chơi có thể dễ dàng mua được vé xổ số miền Trung tại các công ty xổ số hoặc các đại lý được ủy quyền. Cho tới nay XSMT phát triển khá mạnh và đem lại nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.
Lịch mở thưởng XSMT
Kết quả xổ số miền Trung được mở thưởng vào 17h15p tất cả các ngày trong tuần, mỗi ngày sẽ mở thưởng ở 2 – 3 tỉnh miền Trung, cụ thể như sau :
Thứ 2 : Mở thưởng tại Huế (XSTTH) – Phú Yên (XSPY).
Thứ 3 : Mở thưởng tại Đắk Lắk (XSDLK) – Quảng Nam (XSQNA).
Thứ 4 : Mở thưởng tại Khánh Hòa (XSKH) – Đà Nẵng (XSDNA).
Thứ 5 : Mở thưởng tại Bình Định (XSBDI) – Quảng Bình (XSQB) – Quảng Trị (XSQT).
Thứ 6 : Mở thưởng tại Ninh Thuận (XSNT) – Gia Lai (XSGL).
Thứ 7 : Mở thưởng tại Quảng Ngãi (XSQNG) – Đà Nẵng (XSDNA) – Đắk Nông (XSDNO).
Chủ nhật : Mở thưởng tại Kon Tum (XSKT) – Khánh Hòa (XSKH) – Huế(XSTTH)
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Mỗi tờ vé số của XSMT cũng giống như XSMB và XSMN, đều có giá là 10.000VNĐ/ tờ.Hàng ngày có 11565 giải với cơ cấu giải thưởng như sau :
Giải đặc biệt có 1 giải với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
Giải nhì gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải ba gồm 20 giải, giá trị mỗi giải là 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả xổ số miền Trung. Giải này có số lần quay là 7.
Giải năm gồm 100 giải, mỗi giải trị giá 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng, giải gồm 3 chữ số với 1 lần quay.
Giải tám gồm 10000 giải, giá trị mỗi giải là 100 nghìn đồng với tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng, dành cho khách hàng có vé số trùng 2 số với kết quả xổ số miền Trung.
Giải phụ đặc biệt : Dành cho khách hàng có vé trùng 5 số cuối liên tiếp của giải đặc biệt, gồm 9 giải với giá trị mỗi giải là 50 triệu đồng. Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 416825 sẽ trúng giải.
Giải khuyến khích gồm 45 giải, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng, dành cho khách hàng có vé chỉ sai 1 số bất kỳ hàng nào so với giải đặc biệt (trừ số ở hàng trăm ngàn). Ví dụ giải đặc biệt ra 516825 thì khách hàng có vé 517825 sẽ trúng giải.
Quy định trả thưởng XSMT
– Khách hàng nếu trúng thưởng phải giữ vé số còn nguyên vẹn, không chắp vá, không rách rời, không tẩy xóa.
– Thời gian lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
– Lĩnh thưởng chỉ 1 lần duy nhất bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng.
– Địa điểm lĩnh thưởng là các công ty phát hành vé số và các đại lý được ủy quyền, khách hàng khi đến mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.