XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 24/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
24-09 2023 |
TG-D9 | 9K4 | ĐL9K4 |
|||||||||
G8 | 89 | 00 | 93 |
|||||||||
G7 | 432 | 590 | 315 |
|||||||||
G6 |
7384
7888
1782
|
7466
1366
6679
|
1135
2577
9737
|
|||||||||
G5 | 1191 | 7767 | 3307 |
|||||||||
G4 |
40096
91309
01355
25682
72523
36825
71056
|
38736
22790
95350
32812
61316
83197
27256
|
79177
23793
78741
89076
94776
18668
89910
|
|||||||||
G3 |
79801
87069
|
86361
90293
|
58294
72539
|
|||||||||
G2 | 89246 | 52902 | 94613 |
|||||||||
G1 | 20066 | 64733 | 39270 |
|||||||||
GĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 |
09, 01
|
00, 02
|
07
|
1 |
|
12, 16, 18
|
15, 10, 13
|
2 |
23, 25
|
|
|
3 |
32
|
36, 33
|
35, 37, 39
|
4 |
46, 48
|
|
41, 47
|
5 |
55, 56
|
50, 56
|
|
6 |
69, 66
|
66, 66, 67, 61
|
68
|
7 |
|
79
|
77, 77, 76, 76, 70
|
8 |
89, 84, 88, 82, 82
|
|
|
9 |
91, 96
|
90, 90, 97, 93
|
93, 93, 94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 23/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
23-09 2023 |
9D7 | 9K4 | K4T9 | 9K4-N23 |
||||||||
G8 | 51 | 67 | 54 | 89 |
||||||||
G7 | 720 | 091 | 533 | 417 |
||||||||
G6 |
5248
9030
5622
|
8207
0092
8029
|
7041
8370
4517
|
5344
1659
7662
|
||||||||
G5 | 1771 | 9140 | 4590 | 8423 |
||||||||
G4 |
05383
50190
68872
00075
09012
11751
63823
|
97777
37729
36992
96714
49139
82310
08870
|
60625
39539
15112
04005
09313
19229
55445
|
12269
41483
47115
16513
61919
09203
00323
|
||||||||
G3 |
32777
21604
|
51290
53900
|
73668
02947
|
25925
38189
|
||||||||
G2 | 60565 | 36435 | 52123 | 16548 |
||||||||
G1 | 23918 | 74190 | 19111 | 86901 |
||||||||
GĐB | 262641 | 133524 | 877781 | 895073 |
Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
0 |
04
|
07, 00
|
05
|
03, 01
|
1 |
12, 18
|
14, 10
|
17, 12, 13, 11
|
17, 15, 13, 19
|
2 |
20, 22, 23
|
29, 29, 24
|
25, 29, 23
|
23, 23, 25
|
3 |
30
|
39, 35
|
33, 39
|
|
4 |
48, 41
|
40
|
41, 45, 47
|
44, 48
|
5 |
51, 51
|
|
54
|
59
|
6 |
65
|
67
|
68
|
62, 69
|
7 |
71, 72, 75, 77
|
77, 70
|
70
|
73
|
8 |
83
|
|
81
|
89, 83, 89
|
9 |
90
|
91, 92, 92, 90, 90
|
90
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 22/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
22-09 2023 |
44VL38 | 09K38 | 32TV38 |
|||||||||
G8 | 17 | 77 | 82 |
|||||||||
G7 | 255 | 963 | 196 |
|||||||||
G6 |
5563
2040
9901
|
7859
7050
8450
|
9304
8965
0846
|
|||||||||
G5 | 7860 | 0657 | 9452 |
|||||||||
G4 |
34642
55650
70271
58621
74012
08642
71551
|
86057
19244
62719
21839
29144
96674
22841
|
47572
37277
52649
31696
11365
53039
66997
|
|||||||||
G3 |
87657
43064
|
87876
57385
|
38022
37644
|
|||||||||
G2 | 00788 | 99605 | 08068 |
|||||||||
G1 | 61412 | 62211 | 70028 |
|||||||||
GĐB | 434661 | 772967 | 528491 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 |
01
|
05
|
04
|
1 |
17, 12, 12
|
19, 11
|
|
2 |
21
|
|
22, 28
|
3 |
|
39
|
39
|
4 |
40, 42, 42
|
44, 44, 41
|
46, 49, 44
|
5 |
55, 50, 51, 57
|
59, 50, 50, 57, 57
|
52
|
6 |
63, 60, 64, 61
|
63, 67
|
65, 65, 68
|
7 |
71
|
77, 74, 76
|
72, 77
|
8 |
88
|
85
|
82
|
9 |
|
|
96, 96, 97, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 21/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||
21-09 2023 |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 |
|||||||||
G8 | 85 | 43 | 14 |
|||||||||
G7 | 223 | 846 | 021 |
|||||||||
G6 |
0808
4914
2028
|
2547
3592
3854
|
4136
1489
4558
|
|||||||||
G5 | 4716 | 2007 | 7684 |
|||||||||
G4 |
49183
44816
99847
51399
71045
94167
04195
|
63493
79034
36984
93302
73269
69336
74145
|
77540
13831
19083
27455
76375
04204
55725
|
|||||||||
G3 |
79652
49253
|
83087
45468
|
12668
94656
|
|||||||||
G2 | 76573 | 32563 | 59095 |
|||||||||
G1 | 42320 | 67624 | 78766 |
|||||||||
GĐB | 677858 | 074808 | 440134 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 |
08
|
07, 02, 08
|
04
|
1 |
14, 16, 16
|
|
14
|
2 |
23, 28, 20
|
24
|
21, 25
|
3 |
|
34, 36
|
36, 31, 34
|
4 |
47, 45
|
43, 46, 47, 45
|
40
|
5 |
52, 53, 58
|
54
|
58, 55, 56
|
6 |
67
|
69, 68, 63
|
68, 66
|
7 |
73
|
|
75
|
8 |
85, 83
|
84, 87
|
89, 84, 83
|
9 |
99, 95
|
92, 93
|
95
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 20/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||
20-09 2023 |
9K3 | K3T9 | K3T9 |
|||||||||
G8 | 87 | 98 | 62 |
|||||||||
G7 | 677 | 251 | 274 |
|||||||||
G6 |
1837
4185
3687
|
6254
7484
9278
|
4024
7432
3796
|
|||||||||
G5 | 6633 | 5806 | 9086 |
|||||||||
G4 |
05964
28802
69664
79053
46446
69578
50133
|
27279
31225
24537
36759
03072
27545
04417
|
25836
11771
57291
70216
91103
12485
14507
|
|||||||||
G3 |
55184
82728
|
73406
16133
|
99727
69058
|
|||||||||
G2 | 38994 | 33698 | 98928 |
|||||||||
G1 | 34841 | 93971 | 77386 |
|||||||||
GĐB | 074787 | 196370 | 827568 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
0 |
02
|
06, 06
|
03, 07
|
1 |
|
17
|
16
|
2 |
28
|
25
|
24, 27, 28
|
3 |
37, 33, 33
|
37, 33
|
32, 36
|
4 |
46, 41
|
45
|
|
5 |
53
|
51, 54, 59
|
58
|
6 |
64, 64
|
|
62, 68
|
7 |
77, 78
|
78, 79, 72, 71, 70
|
74, 71
|
8 |
87, 85, 87, 84, 87
|
84
|
86, 85, 86
|
9 |
94
|
98, 98
|
96, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 19/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
19-09 2023 |
K38-T09 | 9C | T9-K3 |
|||||||||
G8 | 28 | 22 | 81 |
|||||||||
G7 | 448 | 095 | 326 |
|||||||||
G6 |
7795
8767
0463
|
5410
1395
3446
|
6655
7389
1485
|
|||||||||
G5 | 4379 | 2355 | 3611 |
|||||||||
G4 |
50175
93190
70696
39582
45207
66683
35793
|
44219
90523
37377
37993
29869
60772
85666
|
23537
83446
50995
53287
11039
89811
71633
|
|||||||||
G3 |
58587
63076
|
34149
67947
|
31623
37849
|
|||||||||
G2 | 45514 | 76547 | 90675 |
|||||||||
G1 | 86622 | 98999 | 73702 |
|||||||||
GĐB | 533694 | 159659 | 152594 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 |
07
|
|
02
|
1 |
14
|
10, 19
|
11, 11
|
2 |
28, 22
|
22, 23
|
26, 23
|
3 |
|
|
37, 39, 33
|
4 |
48
|
46, 49, 47, 47
|
46, 49
|
5 |
|
55, 59
|
55
|
6 |
67, 63
|
69, 66
|
|
7 |
79, 75, 76
|
77, 72
|
75
|
8 |
82, 83, 87
|
|
81, 89, 85, 87
|
9 |
95, 90, 96, 93, 94
|
95, 95, 93, 99
|
95, 94
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.
Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.