XSMN - KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam hôm nay - SXMN
Kết quả sổ xố Miền Nam 03/10/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||
03-10 2023 |
K40-T10 | 10A | T10-K1 |
|||||||||
G8 | 62 | 68 | 73 |
|||||||||
G7 | 188 | 693 | 865 |
|||||||||
G6 |
3042
1868
1559
|
0679
9735
3743
|
0060
4440
5765
|
|||||||||
G5 | 4302 | 6039 | 6124 |
|||||||||
G4 |
79606
37614
04343
96454
76935
71790
06636
|
48404
90090
37038
13760
88432
80019
57598
|
11690
14549
30667
63120
55693
82129
53468
|
|||||||||
G3 |
58568
91373
|
12681
89007
|
62668
48973
|
|||||||||
G2 | 17902 | 33257 | 28798 |
|||||||||
G1 | 63042 | 38039 | 67826 |
|||||||||
GĐB | 148809 | 207960 | 914500 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
0 |
02, 06, 02, 09
|
04, 07
|
00
|
1 |
14
|
19
|
|
2 |
|
|
24, 20, 29, 26
|
3 |
35, 36
|
35, 39, 38, 32, 39
|
|
4 |
42, 43, 42
|
43
|
40, 49
|
5 |
59, 54
|
57
|
|
6 |
62, 68, 68
|
68, 60, 60
|
65, 60, 65, 67, 68, 68
|
7 |
73
|
79
|
73, 73
|
8 |
88
|
81
|
|
9 |
90
|
93, 90, 98
|
90, 93, 98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 02/10/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||
02-10 2023 |
10A2 | N40 | 23-T10K1 |
|||||||||
G8 | 91 | 92 | 13 |
|||||||||
G7 | 133 | 676 | 202 |
|||||||||
G6 |
5396
8060
3092
|
2891
7823
5919
|
8385
7998
4643
|
|||||||||
G5 | 0703 | 9214 | 5474 |
|||||||||
G4 |
92527
98934
14564
84525
51714
04397
29918
|
11322
92215
22552
80026
42196
15103
34439
|
25847
05052
08102
96523
25580
09011
46738
|
|||||||||
G3 |
54250
31947
|
14907
42862
|
54665
40242
|
|||||||||
G2 | 25430 | 06546 | 98887 |
|||||||||
G1 | 16044 | 36946 | 75983 |
|||||||||
GĐB | 763971 | 413613 | 163173 |
Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
0 |
03
|
03, 07
|
02, 02
|
1 |
14, 18
|
19, 14, 15, 13
|
13, 11
|
2 |
27, 25
|
23, 22, 26
|
23
|
3 |
33, 34, 30
|
39
|
38
|
4 |
47, 44
|
46, 46
|
43, 47, 42
|
5 |
50
|
52
|
52
|
6 |
60, 64
|
62
|
65
|
7 |
71
|
76
|
74, 73
|
8 |
|
|
85, 80, 87, 83
|
9 |
91, 96, 92, 97
|
92, 91, 96
|
98
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 01/10/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||
01-10 2023 |
TG-A10 | 10K1 | ĐL10K1 |
|||||||||
G8 | 98 | 64 | 33 |
|||||||||
G7 | 014 | 980 | 328 |
|||||||||
G6 |
8483
6849
0698
|
7952
9518
6042
|
6936
8069
5397
|
|||||||||
G5 | 2062 | 5256 | 1945 |
|||||||||
G4 |
20544
38163
22566
78142
60329
74534
07151
|
27581
13513
68441
01717
42589
82920
44658
|
86079
13416
57882
93276
84651
25086
26885
|
|||||||||
G3 |
99615
51489
|
34989
50035
|
33013
02591
|
|||||||||
G2 | 92952 | 50600 | 69782 |
|||||||||
G1 | 94835 | 22092 | 04681 |
|||||||||
GĐB | 724394 | 740214 | 677832 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 |
|
00
|
|
1 |
14, 15
|
18, 13, 17, 14
|
16, 13
|
2 |
29
|
20
|
28
|
3 |
34, 35
|
35
|
33, 36, 32
|
4 |
49, 44, 42
|
42, 41
|
45
|
5 |
51, 52
|
52, 56, 58
|
51
|
6 |
62, 63, 66
|
64
|
69
|
7 |
|
|
79, 76
|
8 |
83, 89
|
80, 81, 89, 89
|
82, 86, 85, 82, 81
|
9 |
98, 98, 94
|
92
|
97, 91
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 30/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước | ||||||||
30-09 2023 |
9E7 | 9K5 | K5T9 | 9K5-N23 |
||||||||
G8 | 44 | 96 | 46 | 09 |
||||||||
G7 | 416 | 714 | 911 | 288 |
||||||||
G6 |
6990
0112
6686
|
0226
0023
5344
|
1556
3571
5546
|
1971
8495
9544
|
||||||||
G5 | 0113 | 2760 | 1544 | 8456 |
||||||||
G4 |
74653
14775
58694
10291
53180
69185
05644
|
41049
65596
32474
10950
57870
82355
74944
|
46448
47509
44011
33708
72683
91957
69360
|
19290
68808
68881
30108
24395
71190
00981
|
||||||||
G3 |
17268
34974
|
93521
43426
|
57145
26832
|
65654
65553
|
||||||||
G2 | 05624 | 94657 | 16279 | 38230 |
||||||||
G1 | 56141 | 94077 | 33890 | 17091 |
||||||||
GĐB | 674351 | 115078 | 673345 | 299394 |
Đầu | TP. HCM | Long An | Hậu Giang | Bình Phước |
0 |
|
|
09, 08
|
09, 08, 08
|
1 |
16, 12, 13
|
14
|
11, 11
|
|
2 |
24
|
26, 23, 21, 26
|
|
|
3 |
|
|
32
|
30
|
4 |
44, 44, 41
|
44, 49, 44
|
46, 46, 44, 48, 45, 45
|
44
|
5 |
53, 51
|
50, 55, 57
|
56, 57
|
56, 54, 53
|
6 |
68
|
60
|
60
|
|
7 |
75, 74
|
74, 70, 77, 78
|
71, 79
|
71
|
8 |
86, 80, 85
|
|
83
|
88, 81, 81
|
9 |
90, 94, 91
|
96, 96
|
90
|
95, 90, 95, 90, 91, 94
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 29/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||
29-09 2023 |
44VL39 | 09K39 | 32TV39 |
|||||||||
G8 | 94 | 60 | 00 |
|||||||||
G7 | 801 | 431 | 976 |
|||||||||
G6 |
5233
8959
3466
|
7340
3686
4518
|
0875
2159
1804
|
|||||||||
G5 | 0287 | 2042 | 2011 |
|||||||||
G4 |
92769
16296
13483
60331
27619
21845
20429
|
33957
88870
89610
06079
64817
01947
75122
|
64108
85777
33213
60465
40575
67058
54841
|
|||||||||
G3 |
05417
41017
|
21063
26990
|
50140
18589
|
|||||||||
G2 | 23544 | 55582 | 48566 |
|||||||||
G1 | 78842 | 63456 | 35726 |
|||||||||
GĐB | 379228 | 014548 | 807240 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
0 |
01
|
|
00, 04, 08
|
1 |
19, 17, 17
|
18, 10, 17
|
11, 13
|
2 |
29, 28
|
22
|
26
|
3 |
33, 31
|
31
|
|
4 |
45, 44, 42
|
40, 42, 47, 48
|
41, 40, 40
|
5 |
59
|
57, 56
|
59, 58
|
6 |
66, 69
|
60, 63
|
65, 66
|
7 |
|
70, 79
|
76, 75, 77, 75
|
8 |
87, 83
|
86, 82
|
89
|
9 |
94, 96
|
90
|
|
Kết quả sổ xố Miền Nam 28/09/2023 |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||
28-09 2023 |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 |
|||||||||
G8 | 25 | 86 | 56 |
|||||||||
G7 | 299 | 856 | 866 |
|||||||||
G6 |
0753
6328
5044
|
3854
5758
4318
|
2573
5186
0378
|
|||||||||
G5 | 1691 | 3973 | 6812 |
|||||||||
G4 |
39255
55164
41019
18980
97571
55382
92984
|
34900
27778
69287
43938
65827
91302
84796
|
79809
69116
76226
55681
42352
25091
57340
|
|||||||||
G3 |
32512
78062
|
26697
62194
|
13097
59456
|
|||||||||
G2 | 98566 | 60901 | 70775 |
|||||||||
G1 | 64395 | 83005 | 76594 |
|||||||||
GĐB | 419116 | 310240 | 036672 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
0 |
|
00, 02, 01, 05
|
09
|
1 |
19, 12, 16
|
18
|
12, 16
|
2 |
25, 28
|
27
|
26
|
3 |
|
38
|
|
4 |
44
|
40
|
40
|
5 |
53, 55
|
56, 54, 58
|
56, 52, 56
|
6 |
64, 62, 66
|
|
66
|
7 |
71
|
73, 78
|
73, 78, 75, 72
|
8 |
80, 82, 84
|
86, 87
|
86, 81
|
9 |
99, 91, 95
|
96, 97, 94
|
91, 97, 94
|
XSMN – Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay nhanh chóng, chính xác nhất. Thống kê SXMN 30 ngày gần nhất của 21 tỉnh thành miền Nam, thống kê lô tô, thống kê đầu đuôi rõ ràng, chuẩn xác giúp anh em dễ dàng quan sát và soi cầu.
Anh em có thể tham khảo dự đoán XSMN tại chuyên mục Soi cầu XSMN và Quay thử XSMN trước giờ mở thưởng.
Thông tin về xổ số kiến thiết miền Nam
Xổ số kiến thiết miền Nam là một loại hình xổ số kiến thiết hợp pháp cùng với xổ số miền Bắc và xổ số miền Trung. Quay số mở thưởng sẽ do công ty xổ số của 21 tỉnh thành miền Nam thực hiện.
XSMN quay thưởng vào 16h15p tất cả các ngày trong tuần từ trường quay 3 đài miền Nam ( chỉ riêng thứ 7 có 4 đài ). Để xem KQXSMN hôm nay và những ngày trước, mời anh em ghé thăm Soicau.org để nhận được kết quả xổ số miền Nam nhanh và chuẩn xác. Ngoài ra anh em có thể nhận được kết quả xổ số miền Nam từ việc đăng ký nhận tin nhắn, tuy nhiên việc đăng ký cần phải trả phí.
Lịch mở thưởng XSMN
Xem kết quả xổ số miền Nam chính xác với lịch mở thưởng như sau :
– Thứ 2 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Cà Mau – Đồng Tháp.
– Thứ 3 : Mở thưởng tại công ty xổ số Vũng Tàu – Bạc Liêu – Bến Tre.
– Thứ 4 : Mở thưởng tại công ty xổ số Đồng Nai – Sóc Trăng – Cần Thơ.
– Thứ 5 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Thuận – Tây Ninh – An Giang.
– Thứ 6 : Mở thưởng tại công ty xổ số Bình Dương – Vĩnh Long – Trà Vinh.
– Thứ 7 : Mở thưởng tại công ty xổ số Tp. Hồ Chí Minh – Hậu Giang – Long An – Bình Phước.
– Chủ nhật : Mở thưởng tại công ty xổ số Đà Lạt – Tiền Giang – Kiên Giang.
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Hiện nay mỗi tờ vé số XSMN có giá 10.000VNĐ/ tờ. Khác với xổ số miền Bắc, xổ số miền Nam có 8 giải với cơ cấu giải thưởng cụ thể như sau :
– 1 giải đặc biệt với giá trị giải thưởng lên đến 2 tỷ đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 6 số với kết quả XSMN.
– Giải nhất gồm 10 giải, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 300 triệu đồng.
– Giải nhì gồm 10 giải, giá trị mỗi giải là 15 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 1 lần quay.
– Giải ba gồm 20 giải, mỗi giải trị giá 10 triệu đồng, giải gồm 5 chữ số với 2 lần quay.
– Giải tư gồm 70 giải, mỗi giải trị giá 3 triệu đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 5 số với kết quả XSMN.
– Giải năm gồm 100 giải, giá trị mỗi giải là 1 triệu đồng, giải gồm 4 chữ số với 1 lần quay.
– Giải sáu gồm 300 giải, mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng, giải gồm 4 chữ số với 3 lần quay.
– Giải bảy gồm 1000 giải, mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng dành cho khách hàng có vé số trùng 3 số với kết quả XSMN
– Giải tám gồm 10000 giải, mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng, tổng giá trị giải thưởng lên đến 1 tỷ đồng.
– Giải phụ đặc biệt dành cho những vé chỉ sai 1 số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, gồm có 9 giải với giá trị mỗi giải lên đến 50 triệu đồng
– Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, chỉ sai 1 số ở bất kỳ hàng nào của 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt, gồm có 45 giải với giá trị mỗi giải là 6 triệu đồng.
Quy định trả thưởng XSMN
Khách hàng nếu có vé số trúng thưởng, có thể đến trực tiếp công ty phát hành vé số hoặc các đại lý được ủy quyền. Khi đến lĩnh thường, khách hàng cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số tiền thưởng sẽ được trả theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản ngân hàng tùy theo yêu cầu của khách hàng.
Với mỗi giải thưởng có giá trị 10 triệu đồng trở lên, người chơi sẽ phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế là 10%, phần thuế phải đóng được tính dựa trên số tiền dư ra ngoài 10 triệu đồng. Ví dụ nếu bạn trúng 30 triệu đồng, số tiền thuế phải nộp sẽ là 10% của 20 triệu.
Nếu khách hàng không thể đến lĩnh thưởng, có thể ủy quyền cho người thân đến nhận hộ, việc ủy quyền cần thông qua văn bản có xác nhận của địa phương nơi cư trú.